Valuta Ex Logo

BOB đến NOK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BOB/NOK 1.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-nok?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BOB is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BOB0.0 BOB1.54 NOK
1%1 BOB0.010 BOB1.53 NOK
2%1 BOB0.020 BOB1.51 NOK
3%1 BOB0.030 BOB1.5 NOK
4%1 BOB0.040 BOB1.48 NOK
5%1 BOB0.050 BOB1.47 NOK

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Krone Na Uy

BOBNOK
11.54
57.74
1015.48
2030.97
5077.44
100154.89
250387.23
500774.47
10001548.95

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Boliviano Bolivia

NOKBOB
10.65
53.22
106.45
2012.91
5032.27
10064.55
250161.39
500322.79
1000645.59

Thông tin thêm về BOB hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ