Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BOB đến PLN

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BOB
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
Logo tiền tệ PLN
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/PLN 0.55800 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-pln?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BOB is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BOB0.0 BOB0.56 PLN
1%1 BOB0.010 BOB0.55 PLN
2%1 BOB0.020 BOB0.55 PLN
3%1 BOB0.030 BOB0.54 PLN
4%1 BOB0.040 BOB0.54 PLN
5%1 BOB0.050 BOB0.53 PLN

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Zloty Ba Lan

BOBPLN
10.56
52.79
105.58
2011.16
5027.9
10055.8
250139.5
500279
1000558

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Boliviano Bolivia

PLNBOB
11.79
58.96
1017.92
2035.84
5089.6
100179.21
250448.02
500896.05
10001792.1

Thông tin thêm về BOB hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ