Valuta Ex Logo

BOB đến RUB

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái BOB/RUB 12.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-rub?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where BOB is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngRUB
0%1 BOB0.0 BOB12.41 RUB
1%1 BOB0.010 BOB12.28 RUB
2%1 BOB0.020 BOB12.16 RUB
3%1 BOB0.030 BOB12.04 RUB
4%1 BOB0.040 BOB11.91 RUB
5%1 BOB0.050 BOB11.79 RUB

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Rúp Nga

BOBRUB
112.41
562.06
10124.13
20248.27
50620.68
1001241.37
2503103.44
5006206.88
100012413.77

Chuyển đổi Rúp Nga thành Boliviano Bolivia

RUBBOB
10.081
50.40
100.81
201.61
504.02
1008.05
25020.13
50040.27
100080.55

Thông tin thêm về BOB hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ