Valuta Ex Logo

BOB đến UGX

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BOB/UGX 519.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-ugx?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BOB is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BOB0.0 BOB519.1 UGX
1%1 BOB0.010 BOB513.91 UGX
2%1 BOB0.020 BOB508.72 UGX
3%1 BOB0.030 BOB503.53 UGX
4%1 BOB0.040 BOB498.34 UGX
5%1 BOB0.050 BOB493.15 UGX

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Shilling Uganda

BOBUGX
1519.1
52595.52
105191.05
2010382.11
5025955.27
10051910.55
250129776.37
500259552.75
1000519105.5

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Boliviano Bolivia

UGXBOB
10.0019
50.0096
100.019
200.039
500.096
1000.19
2500.48
5000.96
10001.92

Thông tin thêm về BOB hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ