Valuta Ex Logo

BOB đến UZS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BOB/UZS 1749.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-uzs?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BOB is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BOB0.0 BOB1749.43 UZS
1%1 BOB0.010 BOB1731.94 UZS
2%1 BOB0.020 BOB1714.44 UZS
3%1 BOB0.030 BOB1696.95 UZS
4%1 BOB0.040 BOB1679.45 UZS
5%1 BOB0.050 BOB1661.96 UZS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Som Uzbekistan

BOBUZS
11749.43
58747.18
1017494.37
2034988.74
5087471.86
100174943.73
250437359.34
500874718.68
10001749437.36

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Boliviano Bolivia

UZSBOB
10.00057
50.0029
100.0057
200.011
500.029
1000.057
2500.14
5000.29
10000.57

Thông tin thêm về BOB hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ