Valuta Ex Logo

BOB đến UZS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BOB/UZS 1796.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-uzs?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BOB is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BOB0.0 BOB1796.49 UZS
1%1 BOB0.010 BOB1778.52 UZS
2%1 BOB0.020 BOB1760.56 UZS
3%1 BOB0.030 BOB1742.59 UZS
4%1 BOB0.040 BOB1724.63 UZS
5%1 BOB0.050 BOB1706.66 UZS

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Som Uzbekistan

BOBUZS
11796.49
58982.47
1017964.94
2035929.89
5089824.73
100179649.46
250449123.65
500898247.3
10001796494.6

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Boliviano Bolivia

UZSBOB
10.00056
50.0028
100.0056
200.011
500.028
1000.056
2500.14
5000.28
10000.56

Thông tin thêm về BOB hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ