Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.0053 XAG |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.0052 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.0052 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.0051 XAG |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.0051 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.0050 XAG |
BOB | XAG |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.28 |
XAG | BOB |
1 | 189.35 |
5 | 946.79 |
10 | 1893.58 |
20 | 3787.17 |
50 | 9467.93 |
100 | 18935.87 |
250 | 47339.68 |
500 | 94679.36 |
1000 | 189358.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB ( Boliviano Bolivia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.