Tỷ giá hối đoái BOB/XAG 0.0023127 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.0023 XAG |
| 1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.0023 XAG |
| 2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.0023 XAG |
| 3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.0022 XAG |
| 4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.0022 XAG |
| 5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.0022 XAG |
| BOB | XAG |
| 1 | 0.0023 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.023 |
| 20 | 0.046 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.23 |
| 250 | 0.58 |
| 500 | 1.15 |
| 1000 | 2.31 |
| XAG | BOB |
| 1 | 432.4 |
| 5 | 2162 |
| 10 | 4324 |
| 20 | 8648 |
| 50 | 21620 |
| 100 | 43240 |
| 250 | 108100 |
| 500 | 216200 |
| 1000 | 432400 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.