Valuta Ex Logo

BOB đến XAG

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BOB/XAG 0.0040018 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-xag?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BOB0.0 BOB0.0040 XAG
1%1 BOB0.010 BOB0.0040 XAG
2%1 BOB0.020 BOB0.0039 XAG
3%1 BOB0.030 BOB0.0039 XAG
4%1 BOB0.040 BOB0.0038 XAG
5%1 BOB0.050 BOB0.0038 XAG

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Bạc

BOBXAG
10.0040
50.020
100.040
200.080
500.20
1000.40
2501
5002
10004

Chuyển đổi Bạc thành Boliviano Bolivia

XAGBOB
1249.88
51249.42
102498.85
204997.7
5012494.26
10024988.52
25062471.31
500124942.63
1000249885.26

Thông tin thêm về BOB hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ