Tỷ giá hối đoái BOB/XAG 0.0042588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.0043 XAG |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.0042 XAG |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.0042 XAG |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.0041 XAG |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.0041 XAG |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.0040 XAG |
BOB | XAG |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.25 |
XAG | BOB |
1 | 234.8 |
5 | 1174.04 |
10 | 2348.08 |
20 | 4696.17 |
50 | 11740.43 |
100 | 23480.86 |
250 | 58702.15 |
500 | 117404.3 |
1000 | 234808.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.