Tỷ giá hối đoái BOB/XAG 0.0037618 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BOB | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BOB | 0.0 BOB | 0.0038 XAG |
1% | 1 BOB | 0.010 BOB | 0.0037 XAG |
2% | 1 BOB | 0.020 BOB | 0.0037 XAG |
3% | 1 BOB | 0.030 BOB | 0.0036 XAG |
4% | 1 BOB | 0.040 BOB | 0.0036 XAG |
5% | 1 BOB | 0.050 BOB | 0.0036 XAG |
BOB | XAG |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.76 |
XAG | BOB |
1 | 265.82 |
5 | 1329.13 |
10 | 2658.26 |
20 | 5316.53 |
50 | 13291.33 |
100 | 26582.67 |
250 | 66456.69 |
500 | 132913.39 |
1000 | 265826.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.