Valuta Ex Logo

BOB đến XTZ

Chuyển đổi Boliviano Bolivia (BOB) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bob-to-xtz?amount=1

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Boliviano Bolivia với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBOBPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 BOB0.0 BOBNaN XTZ
1%1 BOB0.010 BOBNaN XTZ
2%1 BOB0.020 BOBNaN XTZ
3%1 BOB0.030 BOBNaN XTZ
4%1 BOB0.040 BOBNaN XTZ
5%1 BOB0.050 BOBNaN XTZ

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Tezon

BOBXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Boliviano Bolivia

XTZBOB
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về BOB hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BOB (Boliviano Bolivia) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ