Tỷ giá hối đoái BRL/BTC 0.0000020685 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.0000021 BTC |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.0000020 BTC |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.0000020 BTC |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.0000020 BTC |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.0000020 BTC |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.0000020 BTC |
BRL | BTC |
1 | 0.0000021 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000021 |
20 | 0.000041 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00021 |
250 | 0.00052 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0021 |
BTC | BRL |
1 | 483432.39 |
5 | 2417161.97 |
10 | 4834323.94 |
20 | 9668647.88 |
50 | 24171619.71 |
100 | 48343239.42 |
250 | 120858098.56 |
500 | 241716197.12 |
1000 | 483432394.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.