Tỷ giá hối đoái BRL/BTC 0.0000016339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.0000016 BTC |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.0000016 BTC |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.0000016 BTC |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.0000016 BTC |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.0000016 BTC |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.0000016 BTC |
BRL | BTC |
1 | 0.0000016 |
5 | 0.0000082 |
10 | 0.000016 |
20 | 0.000033 |
50 | 0.000082 |
100 | 0.00016 |
250 | 0.00041 |
500 | 0.00082 |
1000 | 0.0016 |
BTC | BRL |
1 | 612046.25 |
5 | 3060231.25 |
10 | 6120462.5 |
20 | 12240925.01 |
50 | 30602312.53 |
100 | 61204625.07 |
250 | 153011562.67 |
500 | 306023125.35 |
1000 | 612046250.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.