Tỷ giá hối đoái BRL/XAG 0.0050487 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.0050 XAG |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.0050 XAG |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.0049 XAG |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.0049 XAG |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.0048 XAG |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.0048 XAG |
BRL | XAG |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.26 |
500 | 2.52 |
1000 | 5.04 |
XAG | BRL |
1 | 198.07 |
5 | 990.36 |
10 | 1980.72 |
20 | 3961.44 |
50 | 9903.61 |
100 | 19807.23 |
250 | 49518.09 |
500 | 99036.19 |
1000 | 198072.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.