Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.000084 XAU |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.000083 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.000082 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.000081 XAU |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.000080 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.000079 XAU |
BRL | XAU |
1 | 0.000084 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00084 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0084 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.084 |
XAU | BRL |
1 | 11950.47 |
5 | 59752.35 |
10 | 119504.71 |
20 | 239009.43 |
50 | 597523.59 |
100 | 1195047.19 |
250 | 2987617.99 |
500 | 5975235.98 |
1000 | 11950471.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL ( Real Braxin ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.