Tỷ giá hối đoái BRL/XAU 0.000056475 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BRL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BRL | 0.0 BRL | 0.000056 XAU |
1% | 1 BRL | 0.010 BRL | 0.000056 XAU |
2% | 1 BRL | 0.020 BRL | 0.000055 XAU |
3% | 1 BRL | 0.030 BRL | 0.000055 XAU |
4% | 1 BRL | 0.040 BRL | 0.000054 XAU |
5% | 1 BRL | 0.050 BRL | 0.000054 XAU |
BRL | XAU |
1 | 0.000056 |
5 | 0.00028 |
10 | 0.00056 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0028 |
100 | 0.0056 |
250 | 0.014 |
500 | 0.028 |
1000 | 0.056 |
XAU | BRL |
1 | 17707.08 |
5 | 88535.42 |
10 | 177070.84 |
20 | 354141.68 |
50 | 885354.2 |
100 | 1770708.41 |
250 | 4426771.02 |
500 | 8853542.05 |
1000 | 17707084.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BRL (Real Braxin) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.