Valuta Ex Logo

BSD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BSD/BYR 19810.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-byr?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BSD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BSD0.0 BSD19810.14 BYR
1%1 BSD0.010 BSD19612.04 BYR
2%1 BSD0.020 BSD19413.94 BYR
3%1 BSD0.030 BSD19215.84 BYR
4%1 BSD0.040 BSD19017.74 BYR
5%1 BSD0.050 BSD18819.63 BYR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rúp Belarus (2000–2016)

BSDBYR
119810.14
599050.73
10198101.46
20396202.92
50990507.3
1001981014.6
2504952536.5
5009905073.01
100019810146.02

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Bahamas

BYRBSD
10.000050
50.00025
100.00050
200.0010
500.0025
1000.0050
2500.013
5000.025
10000.050

Thông tin thêm về BSD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ