Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/EUR 0.96026 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-eur?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BSD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BSD0.0 BSD0.96 EUR
1%1 BSD0.010 BSD0.95 EUR
2%1 BSD0.020 BSD0.94 EUR
3%1 BSD0.030 BSD0.93 EUR
4%1 BSD0.040 BSD0.92 EUR
5%1 BSD0.050 BSD0.91 EUR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Euro

BSDEUR
10.96
54.8
109.6
2019.2
5048.01
10096.02
250240.06
500480.13
1000960.26

Chuyển đổi Euro thành Đô la Bahamas

EURBSD
11.04
55.2
1010.41
2020.82
5052.06
100104.13
250260.34
500520.69
10001041.38

Thông tin thêm về BSD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ