Valuta Ex Logo

BSD đến HNL

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái BSD/HNL 25.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-hnl?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where BSD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngHNL
0%1 BSD0.0 BSD25.58 HNL
1%1 BSD0.010 BSD25.32 HNL
2%1 BSD0.020 BSD25.06 HNL
3%1 BSD0.030 BSD24.81 HNL
4%1 BSD0.040 BSD24.55 HNL
5%1 BSD0.050 BSD24.3 HNL

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Lempira Honduras

BSDHNL
125.58
5127.9
10255.81
20511.62
501279.05
1002558.11
2506395.28
50012790.56
100025581.12

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Bahamas

HNLBSD
10.039
50.20
100.39
200.78
501.95
1003.9
2509.77
50019.54
100039.09

Thông tin thêm về BSD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ