Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BSD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BSD
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
Logo tiền tệ IRR
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/IRR 42101.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-irr?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BSD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BSD0.0 BSD42101.3 IRR
1%1 BSD0.010 BSD41680.29 IRR
2%1 BSD0.020 BSD41259.27 IRR
3%1 BSD0.030 BSD40838.26 IRR
4%1 BSD0.040 BSD40417.25 IRR
5%1 BSD0.050 BSD39996.23 IRR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rial Iran

BSDIRR
142101.3
5210506.52
10421013.04
20842026.09
502105065.24
1004210130.49
25010525326.24
50021050652.48
100042101304.96

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Bahamas

IRRBSD
10.000024
50.00012
100.00024
200.00048
500.0012
1000.0024
2500.0059
5000.012
10000.024

Thông tin thêm về BSD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ