Valuta Ex Logo

BSD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BSD/ISK 122.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-isk?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BSD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngISK
0%1 BSD0.0 BSD122.51 ISK
1%1 BSD0.010 BSD121.28 ISK
2%1 BSD0.020 BSD120.05 ISK
3%1 BSD0.030 BSD118.83 ISK
4%1 BSD0.040 BSD117.6 ISK
5%1 BSD0.050 BSD116.38 ISK

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Króna Iceland

BSDISK
1122.51
5612.55
101225.1
202450.2
506125.5
10012251.01
25030627.54
50061255.08
1000122510.16

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Bahamas

ISKBSD
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.04
5004.08
10008.16

Thông tin thêm về BSD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ