Valuta Ex Logo

BSD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BSD/KMF 433.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-kmf?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BSD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BSD0.0 BSD433.08 KMF
1%1 BSD0.010 BSD428.75 KMF
2%1 BSD0.020 BSD424.42 KMF
3%1 BSD0.030 BSD420.09 KMF
4%1 BSD0.040 BSD415.76 KMF
5%1 BSD0.050 BSD411.43 KMF

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Franc Comoros

BSDKMF
1433.08
52165.43
104330.87
208661.74
5021654.36
10043308.73
250108271.84
500216543.68
1000433087.36

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Bahamas

KMFBSD
10.0023
50.012
100.023
200.046
500.12
1000.23
2500.58
5001.15
10002.3

Thông tin thêm về BSD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ