Chuyển đổi Đô la Bahamas sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BSD sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BSD đến MVR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/MVR 15.38 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-mvr?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where BSD is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngMVR
0%1 BSD0.0 BSD15.38 MVR
1%1 BSD0.010 BSD15.23 MVR
2%1 BSD0.020 BSD15.08 MVR
3%1 BSD0.030 BSD14.92 MVR
4%1 BSD0.040 BSD14.77 MVR
5%1 BSD0.050 BSD14.61 MVR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rufiyaa Maldives

BSDMVR
115.38
576.94
10153.88
20307.76
50769.41
1001538.83
2503847.08
5007694.16
100015388.32

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Đô la Bahamas

MVRBSD
10.065
50.32
100.65
201.29
503.24
1006.49
25016.24
50032.49
100064.98

Thông tin thêm về BSD hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ