Valuta Ex Logo

BSD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BSD/NPR 145.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-npr?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BSD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BSD0.0 BSD145.11 NPR
1%1 BSD0.010 BSD143.65 NPR
2%1 BSD0.020 BSD142.2 NPR
3%1 BSD0.030 BSD140.75 NPR
4%1 BSD0.040 BSD139.3 NPR
5%1 BSD0.050 BSD137.85 NPR

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Rupee Nepal

BSDNPR
1145.11
5725.55
101451.11
202902.22
507255.55
10014511.1
25036277.75
50072555.51
1000145111.03

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Bahamas

NPRBSD
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.72
5003.44
10006.89

Thông tin thêm về BSD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ