Valuta Ex Logo

BSD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BSD/UGX 3586.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-ugx?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BSD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BSD0.0 BSD3586.84 UGX
1%1 BSD0.010 BSD3550.97 UGX
2%1 BSD0.020 BSD3515.11 UGX
3%1 BSD0.030 BSD3479.24 UGX
4%1 BSD0.040 BSD3443.37 UGX
5%1 BSD0.050 BSD3407.5 UGX

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Shilling Uganda

BSDUGX
13586.84
517934.23
1035868.47
2071736.94
50179342.35
100358684.71
250896711.77
5001793423.55
10003586847.1

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Bahamas

UGXBSD
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.070
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về BSD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ