Valuta Ex Logo

BSD đến UYU

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BSD/UYU 42.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-uyu?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where BSD is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUYU
0%1 BSD0.0 BSD42.62 UYU
1%1 BSD0.010 BSD42.19 UYU
2%1 BSD0.020 BSD41.76 UYU
3%1 BSD0.030 BSD41.34 UYU
4%1 BSD0.040 BSD40.91 UYU
5%1 BSD0.050 BSD40.48 UYU

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Peso Uruguay

BSDUYU
142.62
5213.1
10426.2
20852.41
502131.02
1004262.05
25010655.13
50021310.27
100042620.55

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Đô la Bahamas

UYUBSD
10.023
50.12
100.23
200.47
501.17
1002.34
2505.86
50011.73
100023.46

Thông tin thêm về BSD hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ