Valuta Ex Logo

BSD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BSD/UZS 12106.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-uzs?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BSD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BSD0.0 BSD12106.11 UZS
1%1 BSD0.010 BSD11985.05 UZS
2%1 BSD0.020 BSD11863.99 UZS
3%1 BSD0.030 BSD11742.93 UZS
4%1 BSD0.040 BSD11621.87 UZS
5%1 BSD0.050 BSD11500.81 UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Uzbekistan

BSDUZS
112106.11
560530.59
10121061.19
20242122.39
50605305.99
1001210611.98
2503026529.95
5006053059.91
100012106119.82

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bahamas

UZSBSD
10.000083
50.00041
100.00083
200.0017
500.0041
1000.0083
2500.021
5000.041
10000.083

Thông tin thêm về BSD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ