Valuta Ex Logo

BSD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BSD/UZS 12466.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-uzs?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BSD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BSD0.0 BSD12466.62 UZS
1%1 BSD0.010 BSD12341.95 UZS
2%1 BSD0.020 BSD12217.29 UZS
3%1 BSD0.030 BSD12092.62 UZS
4%1 BSD0.040 BSD11967.95 UZS
5%1 BSD0.050 BSD11843.29 UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Uzbekistan

BSDUZS
112466.62
562333.11
10124666.23
20249332.46
50623331.16
1001246662.33
2503116655.83
5006233311.66
100012466623.32

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bahamas

UZSBSD
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Thông tin thêm về BSD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ