Valuta Ex Logo

BSD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BSD/UZS 12995.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-uzs?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BSD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BSD0.0 BSD12995.49 UZS
1%1 BSD0.010 BSD12865.53 UZS
2%1 BSD0.020 BSD12735.58 UZS
3%1 BSD0.030 BSD12605.62 UZS
4%1 BSD0.040 BSD12475.67 UZS
5%1 BSD0.050 BSD12345.71 UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Uzbekistan

BSDUZS
112995.49
564977.46
10129954.92
20259909.84
50649774.61
1001299549.22
2503248873.05
5006497746.11
100012995492.22

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bahamas

UZSBSD
10.000077
50.00038
100.00077
200.0015
500.0038
1000.0077
2500.019
5000.038
10000.077

Thông tin thêm về BSD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ