Valuta Ex Logo

BSD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas (BSD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BSD - Đô la Bahamasselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BSD/UZS 11937.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bsd-to-uzs?amount=1

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BSD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Bahamas với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBSDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BSD0.0 BSD11937.68 UZS
1%1 BSD0.010 BSD11818.3 UZS
2%1 BSD0.020 BSD11698.92 UZS
3%1 BSD0.030 BSD11579.55 UZS
4%1 BSD0.040 BSD11460.17 UZS
5%1 BSD0.050 BSD11340.79 UZS

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Som Uzbekistan

BSDUZS
111937.68
559688.4
10119376.81
20238753.63
50596884.09
1001193768.19
2502984420.48
5005968840.96
100011937681.92

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Bahamas

UZSBSD
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Thông tin thêm về BSD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ