Tỷ giá hối đoái BSD/XAU 0.00027511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BSD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BSD | 0.0 BSD | 0.00028 XAU |
1% | 1 BSD | 0.010 BSD | 0.00027 XAU |
2% | 1 BSD | 0.020 BSD | 0.00027 XAU |
3% | 1 BSD | 0.030 BSD | 0.00027 XAU |
4% | 1 BSD | 0.040 BSD | 0.00026 XAU |
5% | 1 BSD | 0.050 BSD | 0.00026 XAU |
BSD | XAU |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0055 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.069 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
XAU | BSD |
1 | 3634.94 |
5 | 18174.74 |
10 | 36349.49 |
20 | 72698.98 |
50 | 181747.45 |
100 | 363494.9 |
250 | 908737.27 |
500 | 1817474.54 |
1000 | 3634949.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BSD (Đô la Bahamas) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.