Valuta Ex Logo

BTC đến EGP

Chuyển đổi Bitcoin (BTC) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTC - Bitcoinselect icon
Ƀ
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BTC/EGP 5137145.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/btc-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bitcoin với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTCPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BTC0.0 BTC5137145.93 EGP
1%1 BTC0.010 BTC5085774.47 EGP
2%1 BTC0.020 BTC5034403.01 EGP
3%1 BTC0.030 BTC4983031.55 EGP
4%1 BTC0.040 BTC4931660.09 EGP
5%1 BTC0.050 BTC4880288.63 EGP

Chuyển đổi Bitcoin thành Bảng Ai Cập

BTCEGP
15137145.93
525685729.66
1051371459.32
20102742918.65
50256857296.62
100513714593.25
2501284286483.14
5002568572966.28
10005137145932.57

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Bitcoin

EGPBTC
11.9e-7
59.7e-7
100.0000019
200.0000039
500.0000097
1000.000019
2500.000049
5000.000097
10000.00019

Thông tin thêm về BTC hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTC (Bitcoin) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ