Tỷ giá hối đoái BTC/UAH 4649644.44 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTC | Phí chuyển nhượng | UAH |
| 0% | 1 BTC | 0.0 BTC | 4649644.44 UAH |
| 1% | 1 BTC | 0.010 BTC | 4603148 UAH |
| 2% | 1 BTC | 0.020 BTC | 4556651.56 UAH |
| 3% | 1 BTC | 0.030 BTC | 4510155.11 UAH |
| 4% | 1 BTC | 0.040 BTC | 4463658.67 UAH |
| 5% | 1 BTC | 0.050 BTC | 4417162.22 UAH |
| BTC | UAH |
| 1 | 4649644.44 |
| 5 | 23248222.24 |
| 10 | 46496444.49 |
| 20 | 92992888.98 |
| 50 | 232482222.47 |
| 100 | 464964444.94 |
| 250 | 1162411112.36 |
| 500 | 2324822224.72 |
| 1000 | 4649644449.44 |
| UAH | BTC |
| 1 | 2.2e-7 |
| 5 | 0.0000011 |
| 10 | 0.0000022 |
| 20 | 0.0000043 |
| 50 | 0.000011 |
| 100 | 0.000022 |
| 250 | 0.000054 |
| 500 | 0.00011 |
| 1000 | 0.00022 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTC (Bitcoin) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.