Tỷ giá hối đoái BTN/AWG 0.015822 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.016 AWG |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.016 AWG |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.016 AWG |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.015 AWG |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.015 AWG |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.015 AWG |
BTN | AWG |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.91 |
1000 | 15.82 |
AWG | BTN |
1 | 63.2 |
5 | 316.01 |
10 | 632.03 |
20 | 1264.06 |
50 | 3160.15 |
100 | 6320.3 |
250 | 15800.76 |
500 | 31601.53 |
1000 | 63203.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.