Tỷ giá hối đoái BTN/BGN 0.020622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.021 BGN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.020 BGN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.020 BGN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.020 BGN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.020 BGN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.020 BGN |
BTN | BGN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.15 |
500 | 10.31 |
1000 | 20.62 |
BGN | BTN |
1 | 48.49 |
5 | 242.46 |
10 | 484.92 |
20 | 969.84 |
50 | 2424.61 |
100 | 4849.22 |
250 | 12123.06 |
500 | 24246.12 |
1000 | 48492.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.