Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.062 BRL |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.061 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.061 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.060 BRL |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.059 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.059 BRL |
BTN | BRL |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.18 |
250 | 15.46 |
500 | 30.93 |
1000 | 61.86 |
BRL | BTN |
1 | 16.16 |
5 | 80.81 |
10 | 161.63 |
20 | 323.26 |
50 | 808.17 |
100 | 1616.34 |
250 | 4040.86 |
500 | 8081.72 |
1000 | 16163.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.