Tỷ giá hối đoái BTN/BYN 0.032598 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.033 BYN |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.032 BYN |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.032 BYN |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.032 BYN |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.031 BYN |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.031 BYN |
| BTN | BYN |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.65 |
| 50 | 1.62 |
| 100 | 3.25 |
| 250 | 8.14 |
| 500 | 16.29 |
| 1000 | 32.59 |
| BYN | BTN |
| 1 | 30.67 |
| 5 | 153.38 |
| 10 | 306.76 |
| 20 | 613.52 |
| 50 | 1533.81 |
| 100 | 3067.62 |
| 250 | 7669.07 |
| 500 | 15338.14 |
| 1000 | 30676.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.