Tỷ giá hối đoái BTN/BYN 0.037648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.038 BYN |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.037 BYN |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.037 BYN |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.037 BYN |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.036 BYN |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.036 BYN |
BTN | BYN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.76 |
250 | 9.41 |
500 | 18.82 |
1000 | 37.64 |
BYN | BTN |
1 | 26.56 |
5 | 132.81 |
10 | 265.62 |
20 | 531.24 |
50 | 1328.1 |
100 | 2656.2 |
250 | 6640.52 |
500 | 13281.04 |
1000 | 26562.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.