Tỷ giá hối đoái BTN/BZD 0.023033 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.023 BZD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.023 BZD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.023 BZD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.022 BZD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.022 BZD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.022 BZD |
BTN | BZD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.3 |
250 | 5.75 |
500 | 11.51 |
1000 | 23.03 |
BZD | BTN |
1 | 43.41 |
5 | 217.08 |
10 | 434.16 |
20 | 868.32 |
50 | 2170.8 |
100 | 4341.6 |
250 | 10854 |
500 | 21708 |
1000 | 43416 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.