Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.024 BZD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.024 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.023 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.023 BZD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.023 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.023 BZD |
BTN | BZD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.97 |
500 | 11.94 |
1000 | 23.88 |
BZD | BTN |
1 | 41.87 |
5 | 209.37 |
10 | 418.74 |
20 | 837.49 |
50 | 2093.74 |
100 | 4187.48 |
250 | 10468.72 |
500 | 20937.44 |
1000 | 41874.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.