Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.00042 CLF |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.00042 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.00041 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.00041 CLF |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.00040 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.00040 CLF |
BTN | CLF |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
CLF | BTN |
1 | 2380.99 |
5 | 11904.96 |
10 | 23809.92 |
20 | 47619.85 |
50 | 119049.63 |
100 | 238099.26 |
250 | 595248.15 |
500 | 1190496.3 |
1000 | 2380992.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.