Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.012 CUC |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.012 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.012 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.011 CUC |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.011 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.011 CUC |
BTN | CUC |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.96 |
500 | 5.92 |
1000 | 11.84 |
CUC | BTN |
1 | 84.43 |
5 | 422.16 |
10 | 844.33 |
20 | 1688.67 |
50 | 4221.68 |
100 | 8443.36 |
250 | 21108.4 |
500 | 42216.8 |
1000 | 84433.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.