Tỷ giá hối đoái BTN/CUC 0.011512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.012 CUC |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.011 CUC |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.011 CUC |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.011 CUC |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.011 CUC |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.011 CUC |
BTN | CUC |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.87 |
500 | 5.75 |
1000 | 11.51 |
CUC | BTN |
1 | 86.86 |
5 | 434.31 |
10 | 868.63 |
20 | 1737.26 |
50 | 4343.16 |
100 | 8686.32 |
250 | 21715.81 |
500 | 43431.62 |
1000 | 86863.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.