Tỷ giá hối đoái BTN/DKK 0.073935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.074 DKK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.073 DKK |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.072 DKK |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.072 DKK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.071 DKK |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.070 DKK |
BTN | DKK |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.39 |
250 | 18.48 |
500 | 36.96 |
1000 | 73.93 |
DKK | BTN |
1 | 13.52 |
5 | 67.62 |
10 | 135.25 |
20 | 270.5 |
50 | 676.27 |
100 | 1352.54 |
250 | 3381.37 |
500 | 6762.74 |
1000 | 13525.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.