Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang ERN - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BTN đến ERN

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BTN
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BTN/ERN 0.17364 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-ern?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BTN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngERN
0%1 BTN0.0 BTN0.17 ERN
1%1 BTN0.010 BTN0.17 ERN
2%1 BTN0.020 BTN0.17 ERN
3%1 BTN0.030 BTN0.17 ERN
4%1 BTN0.040 BTN0.17 ERN
5%1 BTN0.050 BTN0.16 ERN

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Nakfa Eritrea

BTNERN
10.17
50.87
101.73
203.47
508.68
10017.36
25043.4
50086.81
1000173.63

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ngultrum Bhutan

ERNBTN
15.75
528.79
1057.59
20115.18
50287.95
100575.9
2501439.77
5002879.54
10005759.09

Thông tin thêm về BTN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ