Tỷ giá hối đoái BTN/EUR 0.0096221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0096 EUR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0095 EUR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0094 EUR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0093 EUR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0092 EUR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0091 EUR |
BTN | EUR |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.81 |
1000 | 9.62 |
EUR | BTN |
1 | 103.92 |
5 | 519.63 |
10 | 1039.27 |
20 | 2078.54 |
50 | 5196.36 |
100 | 10392.73 |
250 | 25981.82 |
500 | 51963.65 |
1000 | 103927.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.