Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang EUR - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BTN đến EUR

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BTN
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BTN/EUR 0.011118 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-eur?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BTN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BTN0.0 BTN0.011 EUR
1%1 BTN0.010 BTN0.011 EUR
2%1 BTN0.020 BTN0.011 EUR
3%1 BTN0.030 BTN0.011 EUR
4%1 BTN0.040 BTN0.011 EUR
5%1 BTN0.050 BTN0.011 EUR

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Euro

BTNEUR
10.011
50.056
100.11
200.22
500.56
1001.11
2502.77
5005.55
100011.11

Chuyển đổi Euro thành Ngultrum Bhutan

EURBTN
189.94
5449.71
10899.42
201798.85
504497.13
1008994.26
25022485.66
50044971.33
100089942.67

Thông tin thêm về BTN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ