Tỷ giá hối đoái BTN/EUR 0.010574 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.011 EUR |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.010 EUR |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.010 EUR |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.010 EUR |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.010 EUR |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.010 EUR |
BTN | EUR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.28 |
1000 | 10.57 |
EUR | BTN |
1 | 94.57 |
5 | 472.86 |
10 | 945.72 |
20 | 1891.45 |
50 | 4728.62 |
100 | 9457.25 |
250 | 23643.13 |
500 | 47286.27 |
1000 | 94572.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.