Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.027 FJD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.027 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.026 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.026 FJD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.026 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.025 FJD |
BTN | FJD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.7 |
500 | 13.4 |
1000 | 26.8 |
FJD | BTN |
1 | 37.31 |
5 | 186.56 |
10 | 373.12 |
20 | 746.25 |
50 | 1865.63 |
100 | 3731.26 |
250 | 9328.16 |
500 | 18656.33 |
1000 | 37312.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.