Tỷ giá hối đoái BTN/GBP 0.0086063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0086 GBP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0085 GBP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0084 GBP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0083 GBP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0083 GBP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0082 GBP |
BTN | GBP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.3 |
1000 | 8.6 |
GBP | BTN |
1 | 116.19 |
5 | 580.96 |
10 | 1161.93 |
20 | 2323.87 |
50 | 5809.67 |
100 | 11619.35 |
250 | 29048.38 |
500 | 58096.77 |
1000 | 116193.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.