Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0096 GBP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0095 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0094 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0093 GBP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0092 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0091 GBP |
BTN | GBP |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.78 |
1000 | 9.56 |
GBP | BTN |
1 | 104.51 |
5 | 522.55 |
10 | 1045.1 |
20 | 2090.21 |
50 | 5225.54 |
100 | 10451.08 |
250 | 26127.71 |
500 | 52255.43 |
1000 | 104510.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.