Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.032 GEL |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.032 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.032 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.031 GEL |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.031 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.031 GEL |
BTN | GEL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.22 |
250 | 8.06 |
500 | 16.12 |
1000 | 32.25 |
GEL | BTN |
1 | 31 |
5 | 155.02 |
10 | 310.04 |
20 | 620.08 |
50 | 1550.2 |
100 | 3100.41 |
250 | 7751.03 |
500 | 15502.06 |
1000 | 31004.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.