Tỷ giá hối đoái BTN/GTQ 0.086977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.087 GTQ |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.086 GTQ |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.085 GTQ |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.084 GTQ |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.083 GTQ |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.083 GTQ |
BTN | GTQ |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.74 |
500 | 43.48 |
1000 | 86.97 |
GTQ | BTN |
1 | 11.49 |
5 | 57.48 |
10 | 114.97 |
20 | 229.94 |
50 | 574.86 |
100 | 1149.72 |
250 | 2874.3 |
500 | 5748.61 |
1000 | 11497.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.