Tỷ giá hối đoái BTN/HKD 0.086176 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.086 HKD |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.085 HKD |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.084 HKD |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.084 HKD |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.083 HKD |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.082 HKD |
| BTN | HKD |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.72 |
| 50 | 4.3 |
| 100 | 8.61 |
| 250 | 21.54 |
| 500 | 43.08 |
| 1000 | 86.17 |
| HKD | BTN |
| 1 | 11.6 |
| 5 | 58.02 |
| 10 | 116.04 |
| 20 | 232.08 |
| 50 | 580.21 |
| 100 | 1160.42 |
| 250 | 2901.05 |
| 500 | 5802.1 |
| 1000 | 11604.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.