Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.085 HRK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.084 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.083 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.082 HRK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.082 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.081 HRK |
BTN | HRK |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.49 |
250 | 21.24 |
500 | 42.49 |
1000 | 84.99 |
HRK | BTN |
1 | 11.76 |
5 | 58.82 |
10 | 117.64 |
20 | 235.29 |
50 | 588.24 |
100 | 1176.48 |
250 | 2941.2 |
500 | 5882.41 |
1000 | 11764.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.