Tỷ giá hối đoái BTN/HRK 0.073603 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.074 HRK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.073 HRK |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.072 HRK |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.071 HRK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.071 HRK |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.070 HRK |
BTN | HRK |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.4 |
500 | 36.8 |
1000 | 73.6 |
HRK | BTN |
1 | 13.58 |
5 | 67.93 |
10 | 135.86 |
20 | 271.72 |
50 | 679.32 |
100 | 1358.64 |
250 | 3396.6 |
500 | 6793.21 |
1000 | 13586.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.