Tỷ giá hối đoái BTN/HRK 0.077401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.077 HRK |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.077 HRK |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.076 HRK |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.075 HRK |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.074 HRK |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.074 HRK |
BTN | HRK |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.87 |
100 | 7.74 |
250 | 19.35 |
500 | 38.7 |
1000 | 77.4 |
HRK | BTN |
1 | 12.91 |
5 | 64.59 |
10 | 129.19 |
20 | 258.39 |
50 | 645.98 |
100 | 1291.97 |
250 | 3229.93 |
500 | 6459.86 |
1000 | 12919.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.