Tỷ giá hối đoái BTN/HRK 0.070578 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.071 HRK |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.070 HRK |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.069 HRK |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.068 HRK |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.068 HRK |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.067 HRK |
| BTN | HRK |
| 1 | 0.071 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.71 |
| 20 | 1.41 |
| 50 | 3.52 |
| 100 | 7.05 |
| 250 | 17.64 |
| 500 | 35.28 |
| 1000 | 70.57 |
| HRK | BTN |
| 1 | 14.16 |
| 5 | 70.84 |
| 10 | 141.68 |
| 20 | 283.37 |
| 50 | 708.43 |
| 100 | 1416.87 |
| 250 | 3542.18 |
| 500 | 7084.37 |
| 1000 | 14168.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.