Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BTN sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BTN đến ILS

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BTN/ILS 0.041773 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/btn-to-ils?amount=1

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BTN is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBTNPhí chuyển nhượngILS
0%1 BTN0.0 BTN0.042 ILS
1%1 BTN0.010 BTN0.041 ILS
2%1 BTN0.020 BTN0.041 ILS
3%1 BTN0.030 BTN0.041 ILS
4%1 BTN0.040 BTN0.040 ILS
5%1 BTN0.050 BTN0.040 ILS

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Sheqel Israel mới

BTNILS
10.042
50.21
100.42
200.84
502.08
1004.17
25010.44
50020.88
100041.77

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Ngultrum Bhutan

ILSBTN
123.93
5119.69
10239.39
20478.78
501196.95
1002393.91
2505984.78
50011969.57
100023939.15

Thông tin thêm về BTN hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ