Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.044 ILS |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.043 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.043 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.043 ILS |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.042 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.042 ILS |
BTN | ILS |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.38 |
250 | 10.96 |
500 | 21.93 |
1000 | 43.87 |
ILS | BTN |
1 | 22.79 |
5 | 113.97 |
10 | 227.94 |
20 | 455.88 |
50 | 1139.7 |
100 | 2279.41 |
250 | 5698.53 |
500 | 11397.06 |
1000 | 22794.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.