Tỷ giá hối đoái BTN/ILS 0.042097 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.042 ILS |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.042 ILS |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.041 ILS |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.041 ILS |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.040 ILS |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.040 ILS |
BTN | ILS |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.52 |
500 | 21.04 |
1000 | 42.09 |
ILS | BTN |
1 | 23.75 |
5 | 118.77 |
10 | 237.54 |
20 | 475.09 |
50 | 1187.72 |
100 | 2375.45 |
250 | 5938.63 |
500 | 11877.26 |
1000 | 23754.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.