Tỷ giá hối đoái BTN/ILS 0.035469 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.035 ILS |
| 1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.035 ILS |
| 2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.035 ILS |
| 3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.034 ILS |
| 4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.034 ILS |
| 5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.034 ILS |
| BTN | ILS |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.77 |
| 100 | 3.54 |
| 250 | 8.86 |
| 500 | 17.73 |
| 1000 | 35.46 |
| ILS | BTN |
| 1 | 28.19 |
| 5 | 140.96 |
| 10 | 281.93 |
| 20 | 563.87 |
| 50 | 1409.67 |
| 100 | 2819.35 |
| 250 | 7048.39 |
| 500 | 14096.78 |
| 1000 | 28193.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.