Tỷ giá hối đoái BTN/IMP 0.0085999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0086 IMP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0085 IMP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0084 IMP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0083 IMP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0083 IMP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0082 IMP |
BTN | IMP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.29 |
1000 | 8.59 |
IMP | BTN |
1 | 116.28 |
5 | 581.4 |
10 | 1162.8 |
20 | 2325.61 |
50 | 5814.04 |
100 | 11628.08 |
250 | 29070.2 |
500 | 58140.4 |
1000 | 116280.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.