Tỷ giá hối đoái BTN/JEP 0.0088622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0089 JEP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0088 JEP |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0087 JEP |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0086 JEP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0085 JEP |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0084 JEP |
BTN | JEP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.21 |
500 | 4.43 |
1000 | 8.86 |
JEP | BTN |
1 | 112.83 |
5 | 564.19 |
10 | 1128.39 |
20 | 2256.78 |
50 | 5641.97 |
100 | 11283.94 |
250 | 28209.85 |
500 | 56419.7 |
1000 | 112839.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.