Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0096 JEP |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0096 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0095 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0094 JEP |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0093 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0092 JEP |
BTN | JEP |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.41 |
500 | 4.82 |
1000 | 9.64 |
JEP | BTN |
1 | 103.63 |
5 | 518.19 |
10 | 1036.39 |
20 | 2072.79 |
50 | 5181.98 |
100 | 10363.97 |
250 | 25909.93 |
500 | 51819.87 |
1000 | 103639.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.