Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0099 KYD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0098 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0097 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0096 KYD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0095 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0094 KYD |
BTN | KYD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.46 |
500 | 4.93 |
1000 | 9.87 |
KYD | BTN |
1 | 101.28 |
5 | 506.42 |
10 | 1012.84 |
20 | 2025.68 |
50 | 5064.2 |
100 | 10128.41 |
250 | 25321.02 |
500 | 50642.05 |
1000 | 101284.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN ( Ngultrum Bhutan ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.