Tỷ giá hối đoái BTN/LTL 0.033930 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.034 LTL |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.034 LTL |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.033 LTL |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.033 LTL |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.033 LTL |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.032 LTL |
BTN | LTL |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.39 |
250 | 8.48 |
500 | 16.96 |
1000 | 33.93 |
LTL | BTN |
1 | 29.47 |
5 | 147.36 |
10 | 294.72 |
20 | 589.44 |
50 | 1473.61 |
100 | 2947.23 |
250 | 7368.09 |
500 | 14736.18 |
1000 | 29472.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.