Tỷ giá hối đoái BTN/LVL 0.0071542 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.0072 LVL |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.0071 LVL |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.0070 LVL |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.0069 LVL |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.0069 LVL |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.0068 LVL |
BTN | LVL |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.78 |
500 | 3.57 |
1000 | 7.15 |
LVL | BTN |
1 | 139.77 |
5 | 698.88 |
10 | 1397.77 |
20 | 2795.55 |
50 | 6988.88 |
100 | 13977.77 |
250 | 34944.44 |
500 | 69888.88 |
1000 | 139777.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.