Tỷ giá hối đoái BTN/LYD 0.055320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BTN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 BTN | 0.0 BTN | 0.055 LYD |
1% | 1 BTN | 0.010 BTN | 0.055 LYD |
2% | 1 BTN | 0.020 BTN | 0.054 LYD |
3% | 1 BTN | 0.030 BTN | 0.054 LYD |
4% | 1 BTN | 0.040 BTN | 0.053 LYD |
5% | 1 BTN | 0.050 BTN | 0.053 LYD |
BTN | LYD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.53 |
250 | 13.82 |
500 | 27.65 |
1000 | 55.31 |
LYD | BTN |
1 | 18.07 |
5 | 90.38 |
10 | 180.76 |
20 | 361.53 |
50 | 903.83 |
100 | 1807.67 |
250 | 4519.17 |
500 | 9038.35 |
1000 | 18076.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BTN (Ngultrum Bhutan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.